Có 2 kết quả:

不是味儿 bù shì wèir ㄅㄨˋ ㄕˋ 不是味兒 bù shì wèir ㄅㄨˋ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) not the right flavor
(2) not quite right
(3) a bit off
(4) fishy
(5) queer
(6) amiss
(7) feel bad
(8) be upset

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) not the right flavor
(2) not quite right
(3) a bit off
(4) fishy
(5) queer
(6) amiss
(7) feel bad
(8) be upset

Bình luận 0